Thực đơn
Quận_Kemper,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLịch sử dân số | |||
---|---|---|---|
Điều tra dân số | Số dân | %± | |
1840 | 7.663 | — | |
1850 | 12.517 | 63,3% | |
1860 | 11.682 | −6,7% | |
1870 | 12.920 | 10,6% | |
1880 | 15.719 | 21,7% | |
1890 | 17.961 | 14,3% | |
1900 | 20.492 | 14,1% | |
1910 | 20.348 | −0,7% | |
1920 | 19.619 | −3,6% | |
1930 | 21.881 | 11,5% | |
1940 | 21.867 | −0,1% | |
1950 | 15.893 | −27,3% | |
1960 | 12.277 | −22,8% | |
1970 | 10.233 | −16,6% | |
1980 | 10.148 | −0,8% | |
1990 | 10.356 | 2% | |
2000 | 10.453 | 0,9% | |
2009 (ước tính) | 9.833 | ||
MS Counties 1900-1990 |
Thực đơn
Quận_Kemper,_Mississippi Thông tin nhân khẩuLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận (Việt Nam) Quận 4 Quận 7 Quận 8 Quận 11Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Kemper,_Mississippi http://www.census.gov/population/cencounts/ms19009...